Chân không là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Chân không là trạng thái của khí khi áp suất tuyệt đối giảm xuống thấp hơn áp suất khí quyển, khiến mật độ và mối tương tác phân tử suy giảm mạnh. Chân không phân loại theo mức độ từ thô đến siêu cao dựa trên áp suất tuyệt đối (Pa, Torr) và được ứng dụng trong khoa học, công nghiệp.
Tóm tắt
Chân không (vacuum) là trạng thái không gian có áp suất thấp hơn áp suất khí quyển (101,3 kPa), được đặc trưng bởi mật độ phân tử khí giảm và chuyển động ngẫu nhiên giảm xuống. Chân không chia thành nhiều mức từ thô, trung bình, cao đến siêu cao, mỗi mức ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như chế tạo linh kiện bán dẫn, thí nghiệm vật lý hạt, phân tích khối phổ và công nghệ y sinh.
Công nghệ tạo chân không bao gồm các loại bơm: bơm quay (rotary vane), bơm khuếch tán (diffusion), bơm turbomolecular và bẫy lạnh (cryopump), thường kết hợp để đạt mức chân không cần thiết. Đo áp suất chân không sử dụng đồng hồ Pirani, cold cathode và ionization gauge, tuân theo tiêu chuẩn hiệu chuẩn do ISO và NIST khuyến nghị.
Khái niệm chân không
Chân không là trạng thái của khí khi áp suất tuyệt đối p thấp hơn áp suất khí quyển (p₀ = 101,3 kPa). Áp suất tuyệt đối được đo bằng đơn vị Pascal (Pa), Torr hoặc millibar, với p→0 khi mật độ phân tử → 0 IUPAC.
Không gian chân không không hoàn toàn trống rỗng mà chứa lượng khí rất loãng và các hạt bụi, hơi nước. Các đặc tính vật lý của chân không ảnh hưởng đến truyền nhiệt (giảm dẫn và đối lưu), sự lan truyền bức xạ và tương tác bề mặt.
Phương trình trạng thái khí lý tưởng vẫn áp dụng trong chân không độ thấp, thể hiện qua:
với V thể tích (m³), n số mol khí, R hằng số khí lý tưởng và T nhiệt độ (K). Khi p giảm, mean free path tăng lên, dẫn tới miền phân tử chiếm ưu thế so với dòng chảy ly tâm.
Lịch sử nghiên cứu chân không
Năm 1643, ông Evangelista Torricelli phát minh ống thủy ngân, lần đầu tiên đo được áp suất khí quyển và chứng minh sự tồn tại của không khí. Thử nghiệm của ông đặt nền tảng cho lý thuyết chân không và đo áp suất.
Năm 1654, Otto von Guericke chế tạo bơm hút khí cơ học và trình diễn hai bán cầu Ma-gdeburg, cho thấy lực khí quyển tạo ra áp suất rất lớn khi không gian bên trong được bơm chân không sơ cấp.
Thế kỷ XIX và XX chứng kiến sự phát triển của nhiều loại bơm chân không: bơm rotary vane (1900s), bơm khuếch tán (1915), bơm turbomolecular và bẫy lạnh (1950s), mở ra khả năng tạo và duy trì chân không cao và siêu cao cho các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu AIP History.
Định nghĩa áp suất và mức chân không
Áp suất chân không tuyệt đối p được phân loại theo phạm vi áp suất:
Phạm vi | Áp suất tuyệt đối (Pa) | Ghi chú |
---|---|---|
Chân không thô | 1 000 – 100 | Dùng cho bơm sơ cấp, hút nước, đóng gói |
Chân không trung bình | 100 – 1 | Ứng dụng xử lý bề mặt, sấy khô |
Chân không cao | 1 – 1×10−6 | Sản xuất bán dẫn, thí nghiệm vật lý |
Chân không siêu cao | <1×10−6 | Thí nghiệm vật lý hạt, phân tích khối phổ |
Giá trị áp suất được đo bởi các loại cảm biến chuyên dụng:
- Pirani gauge: đo chân không thô đến trung bình dựa trên dẫn nhiệt.
- Cold cathode gauge: đo đến 10−1 Pa, sử dụng phóng điện lạnh.
- Hot cathode ionization gauge: đo chân không cao đến siêu cao (10−3–10−10 Pa).
Cấu hình hệ thống chân không công nghiệp thường kết hợp bơm quay làm sơ cấp và bơm turbomolecular hoặc bẫy lạnh làm cấp cao, đảm bảo áp suất đầu ra đáp ứng tiêu chuẩn ISO 27894 và hiệu chuẩn theo NIST Handbook 106.
Cơ chế và phương pháp tạo chân không
Chân không được tạo ra bằng cách loại bỏ phân tử khí khỏi buồng kín. Bơm cơ học (rotary vane, diaphragm) giảm áp suất xuống khoảng 10−2 – 100 Pa, sau đó bơm khuếch tán hoặc turbomolecular tiếp tục hạ xuống 10−6 – 10−8 Pa.
Bơm khuếch tán (diffusion pump) sử dụng dầu nhiệt phải đạt nhiệt độ 200 – 300 °C để tạo dòng hơi ngược hút phân tử khí vào bẫy dầu, trong khi bơm turbomolecular quay cánh quạt ở tốc độ 20.000 – 90.000 rpm để va chạm và đẩy phân tử khí xuống bơm sơ cấp Vacuum Science.
- Bơm rotary vane: sử dụng cánh quay trong buồng dầu, hiệu quả tại áp suất 105 – 10−1 Pa.
- Bơm diffusion: không có bộ phận chuyển động, đạt đến 10−6 Pa.
- Bơm turbomolecular: sử dụng cánh quạt quay nhanh, vận tốc phân tử khí đến 780 m/s.
- Bơm cryopump: làm lạnh bề mặt tới <−196 °C để ngưng tụ hơi và giữ lại phân tử khí.
Đồ đo áp suất chân không
Đo áp suất chân không đòi hỏi nhiều loại cảm biến tùy theo phạm vi:
Thiết bị | Phạm vi (Pa) | Nguyên lý |
---|---|---|
Pirani gauge | 1×103 – 1×101 | Đo sự thay đổi dẫn nhiệt của dây nóng |
Cold cathode gauge | 1×10−1 – 1×10−5 | Phóng điện lạnh giữa hai điện cực |
Hot cathode ion gauge | 1×10−3 – 1×10−10 | Ion hóa khí bằng sợi đốt nóng |
Capacitance manometer | 1×105 – 1×10−1 | Đo biến dạng màng ngăn |
Hiệu chuẩn và tín hiệu đo thường tuân theo quy định ISO 27894 và NIST Handbook 106 để đảm bảo sai số ≤ 5 % ISO 27894, NIST Handbook 106.
Ứng dụng trong khoa học và công nghiệp
Chân không cao và siêu cao thiết yếu trong sản xuất bán dẫn để lắng đọng màng mỏng (PVD, CVD), tránh tạp chất và đảm bảo độ tinh khiết lớp cách điện.
Trong vật lý hạt, buồng chân không siêu cao (<10−9 Pa) dùng cho gia tốc hạt để giảm tương tác phân tử khí với chùm hạt, bảo vệ tính nhất quán của phép đo Nobel Lectures.
- Phân tích khối phổ: cần chân không để ion hóa và phân tích phân tử mà không bị va chạm khí.
- Đóng gói thực phẩm: giảm oxy và ẩm để kéo dài hạn sử dụng.
- Xử lý bề mặt: phủ PVD, khắc laser và nung nóng chân không để ngăn oxi hóa.
Các loại bơm chân không
Các hệ thống chân không công nghiệp thường gồm hai cấp bơm để tối ưu chi phí và hiệu suất:
- Bơm sơ cấp: rotary vane hoặc diaphragm, hút nhanh khí đã nén từ buồng.
- Bơm thứ cấp: turbomolecular hoặc diffusion, giảm áp suất sâu đến cấp cao hoặc siêu cao.
Sự kết hợp đa cấp (cascade pumping) cho phép đạt áp suất 10−9 – 10−10 Pa, thiết yếu cho nghiên cứu bề mặt chân không và chế tạo thiết bị nano.
Ảnh hưởng sinh lý và an toàn
Con người không thể tồn tại trong môi trường áp suất thấp; dưới 6 kPa (tương đương độ cao 19 km) xảy ra hội chứng giảm áp (decompression sickness) do hình thành bong bóng khí trong máu.
Buồng chân không cần thiết kế chịu áp lực implosion, sử dụng kính dày và khung thép. Thiết bị bảo hộ, van an toàn và hệ thống phát hiện rò rỉ (helium leak detector) критично để ngăn tai nạn OSHA.
Tiêu chuẩn và đo lường
ISO 27894:2018 quy định phương pháp đo và hiệu chuẩn thiết bị chân không; ASME PVTC-1 hướng dẫn thiết kế bồn và ống chịu áp lực chân không.
Các phòng thí nghiệm tuân thủ GLP và GMP khi dùng chân không cho chế tạo dược phẩm, yêu cầu báo cáo định kỳ độ rò rỉ ≤ 1×10−9 Pa·m³/s.
Xu hướng nghiên cứu và tương lai
- Chân không ultra-clean: buồng không bụi cho sản xuất vi mạch công nghệ nanomet.
- IoT và tự động hóa: cảm biến áp suất không dây giám sát 24/7, tối ưu bảo trì.
- Chân không mô phỏng vũ trụ: thí nghiệm tế bào và vật liệu trong điều kiện không khí loãng.
Tài liệu tham khảo
- O’Hanlon J. F. A User’s Guide to Vacuum Technology. Wiley, 2003.
- Jost W. Fundamentals of Vacuum Science and Technology. Wiley, 1960.
- Rohlfing M. L. “Vacuum Gauges and Measurement.” Journal of Vacuum Science & Technology A 34(1), 2016. Link
- International Organization for Standardization. ISO 27894:2018. Link
- National Institute of Standards and Technology. “NIST Handbook 106: Vacuum Standards.” NIST, 2019. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chân không:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10